--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ sứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ sứ
Your browser does not support the audio element.
+
China,chinaware,porcelain
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
đồ sứ
:
China,chinaware,porcelain
+
gosling
:
ngỗng con, ngỗng non
+
crackpot
:
Người có suy nghĩ lập dị
+
nuisance
:
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiềnhe is a nuisance thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầyto make oneself a nuisance to somebody quấy rầy ai, làm phiền aicommit no nuisance cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)what a nuisance! thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
+
over-indulgence
:
sự quá nuông chiều